STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
651
|
154
|
159
|
183
|
155
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
621
95.4%
|
142
92.2%
|
152
95.6%
|
172
94%
|
155
100%
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
30
4.6%
|
12
7.8%
|
7
4.4%
|
11
6%
|
00
00%
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
202
31%
|
52
33.8%
|
48
30.2%
|
51
27.9%
|
51
32.9%
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
245
37.6%
|
50
32.5%
|
62
39%
|
65
35.5%
|
68
43.9%
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
188
28.9%
|
45
29.2%
|
45
28.3%
|
62
33.9%
|
36
23.2%
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
2.5%
|
7
4.5%
|
4
2.5%
|
5
2.7%
|
00
00%
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
635
97.5%
|
147
95.5%
|
155
97.5%
|
178
97.3%
|
204
99.51%
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
202
31%
|
52
33.8%
|
48
30.2%
|
51
27.9%
|
51
32.9%
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
245
37.6%
|
50
32.5%
|
62
39%
|
65
35.5%
|
68
43.9%
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
2.5%
|
7
4.5%
|
4
2.5%
|
5
2.7%
|
00
00%
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
c.đi: 09
c.đến: 02
|
c.đi: 03
c.đến: 02
|
c.đi: 05
c.đến: 00
|
c.đi: 01
c.đến: 00
|
c.đi: 00
c.đến: 00
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
00
|
00
|
00
|
00
|
00
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19
|
7
|
7
|
3
|
2
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
14
|
|
|
|
14
|
1
|
Cấp huyện
|
12
|
|
|
|
12
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
155
|
|
|
|
155
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
155
100%
|
|
|
|
155
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
51
32.9%
|
|
|
|
51
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
68
43.9%
|
|
|
|
68
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
36
23.2%
|
|
|
|
36
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
651/302
|
154/72
|
159/71
|
183/89
|
155/70
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
20
|
4
|
2
|
7
|
7
|